NIÊM YẾT GIÁ THUỐC CÔNG KHAI

Bệnh viện Đa khoa Cửa Đông hoạt động tuân theo những tiêu chuẩn Quốc tế trong mọi dịch vụ y tế, dịch vụ khách hàng và công tác quản lý. Do đó, chính sách giá được đưa ra hợp lý và tương xứng với dịch vụ y tế chất lượng cao.

Bảng giá thuốc được công khai giúp cho Quý khách hàng nắm rõ chi phí khi lựa chọn BVĐK Cửa Đông để thăm khám, điều trị. Kính mời Quý khách hàng theo dõi bảng giá dưới đây:

STT HOẠT CHẤT TÊN THUỐC ĐVT GIÁ
I. THUỐC TÂN DƯỢC
1 Acarbose Acabrose Tablets 50mg Viên 1,800
2 Acarbose Dorobay 50mg Viên 804
3 Acetazolamid Acetazolamid Viên 730
4 Acetyl leucin Atileucine inj Ống 11,970
5 Acetyl leucin Tanganil Viên 4,612
6 Acetyl leucin Tanganil 500mg Ống 14,368
7 Acetylsalicylic acid Aspirin pH8 Viên 375
8 Acetylsalicylic acid Aspirin 100 Gói 1,953
9 Acetylsalicylic acid ASPIRIN 500 Viên 355
10 Acetylsalicylic acid+ clopidogrel Clopalvix Plus Viên 4,095
11 Acetylsalicylic acid+ clopidogrel DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls x 10 Tabs Viên 20,828
12 Acetylsalicylic acid+ clopidogrel Limoren Viên 4,179
13 Aciclovir Kem Zonaarme Tuýp 4,200
14 Aciclovir Medskin Clovir 800 Viên 1,050
15 Aciclovir Acyclovir Lọ 283,500
16 Aciclovir Acyclovir 3% Tuýp 42,900
17 Aciclovir Agiclovir 200 Viên 324
18 Aciclovir Kidhepet-new Gói 5,000
19 Acid amin* Alvesin 40 Chai 65,520
20 Acid amin* Morihepamin 200ml Túi 116,632
21 Acid amin* Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml Chai 67,725
22 Acid amin* Aminosteril N Hepa 8% Chai 92,000
23 Acid amin* Chiamin-S-2 Injection Ống 16,800
24 Adenosin triphosphat ATP Viên 390
25 Albendazol Zentel tab 200mg 2’s Viên 5,600
26 Albumin Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1’s Chai 610,000
27 Alfuzosin XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs Viên 15,291
28 Alfuzosin Alsiful S.R. Tablets 10mg Viên 7,500
29 Allopurinol Milurit Viên 1,790
30 Allopurinol Angut 300 Viên 325
31 Allopurinol Sadapron 100 Viên 1,750
32 Alpha chymotrypsin Statripsine Viên 1,200
33 Alpha chymotrypsin Katrypsin Viên 118
34 Alpha chymotrypsin Thelizin Viên 70
35 Alverin (citrat) Harine Viên 115
36 Alverin (citrat) + simethicon Newstomaz Viên 1,050
37 Alverin (citrat) + simethicon AVARINO Viên 2,377
38 Ambroxol Halixol Viên 780
39 Ambroxol ABROCTO Chai 27,000
40 Ambroxol Ambroxol 30mg Viên 162
41 Ambroxol Dexcorin Gói 1,680
42 Ambroxol Mucosolvan Tab. 30mg Viên 2,500
43 Ambroxol SaViBroxol 30 Viên 1,800
44 Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml Ống 30,048
45 Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs Viên 6,750
46 Amitriptylin (hydroclorid) Amitriptylin Viên 164
47 Amlodipin Amlodipine 5mg Tablet Viên 500
48 Amlodipin Aldan Tablets 10 mg Viên 1,100
49 Amlodipin Dipsope 5 Viên 214
50 Amlodipin Dorodipin 10mg Viên 341
51 Amlodipin Kavasdin 5 Viên 81
52 Amlodipin+ lisinopril Lisonorm Viên 4,200
53 Amlodipine+ indapamide Natrixam 1.5mg/5mg Tab 6×5’s Viên 4,987
54 Amoxicilin Moxacin Viên 1,445
55 Amoxicilin TENAMOX 500 Viên 1,386
56 Amoxicilin Amoxicilin 250mg Gói 500
57 Amoxicilin Amoxicilin 500mg Viên 475
58 Amoxicilin Fabamox 250mg Gói 1,900
59 Amoxicilin + acid clavulanic Claminat 1,2g Lọ 35,000
60 Amoxicilin + acid clavulanic Midantin 500/125 Viên 1,795
61 Amoxicilin + acid clavulanic Clamogentin 1,2g Lọ 29,925
62 Amoxicilin + acid clavulanic Curam 625mg Viên 5,155
63 Amoxicilin + acid clavulanic Fleming Viên 3,300
64 Amoxicilin + acid clavulanic Midatan 500/125 Viên 1,743
65 Amoxicilin + acid clavulanic Vigentin 500mg/62.5mg Gói 3,990
66 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 1g Viên 2,331
67 Amoxicilin + sulbactam Midozam 0,75g Lọ 33,120
68 Ampicilin + sulbactam Unasyn Inj 1500mg 1’s Lọ 66,000
69 Ampicilin + sulbactam Aupisin 1,5g Lọ 25,000
70 Ampicilin + sulbactam Auropennz 1.5 Lọ 31,500
71 Amylase + lipase + protease Pancres Viên 3,000
72 Atenolol Tenocar 50 Viên 625
73 Atenolol Tenocar 100 Viên 987
74 Atorvastatin Dorotor 20mg Viên 575
75 Atorvastatin Atorvastatin 10 Viên 132
76 Atorvastatin Torvazin Viên 1,490
77 Atropin sulfat Atropin sulphat Ống 460
78 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gastropulgite Sac 30’s Gói 3,053
79 Azithromycin Azithromycin 500 Viên 3,350
80 Azithromycin Azicine Viên 3,600
81 Bacillus subtilis Bidisubtilis Gói 441
82 Bambuterol Maxxasthma Viên 576
83 Bambuterol Mezaterol 20 Viên 1,785
84 Betahistin Be-Stedy 24 Viên 2,730
85 Betahistin Merislon 12mg Viên 2,130
86 Bismuth Bisnol Viên 3,950
87 Bisoprolol Biscapro 2,5 Viên 460
88 Bisoprolol Concor Cor Viên 3,147
89 Bisoprolol DIOPOLOL 2.5 Viên 1,800
90 Bisoprolol SaViProlol 2,5 Viên 840
91 Bisoprolol + hydroclorothiazid Bisoloc Plus Viên 988
92 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexin Actavis 8mg Viên 630
93 Bromhexin (hydroclorid) Bisolvon tab 8mg Viên 1,806
94 Budesonid Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20’s Ống 13,834
95 Budesonid Zensonid Lọ 12,600
96 Bupivacain (hydroclorid) Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Ống (Lọ) 42,000
97 Bupivacain (hydroclorid) Puvivid Ống 51,996
98 Calci carbonat + vitamin D3 Ideos Viên 3,400
99 Calci carbonat+ calci gluconolactat Calcium VPC 500 Viên 1,190
100 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml Ống 984
101 Candesartan Candesartan 4 Viên 1,680
102 Candesartan Cardesartan 16 Viên 1,575
103 Candesartan Cardesartan 8 Viên 924
104 Carbamazepin Tegretol CR 200 Tab 200mg 5×10’s Viên 3,662
105 Carbamazepin Carbaro 200mg, tablets Viên 3,250
106 Carbocistein Dixirein Viên 819
107 Carbocistein Anpemux Viên 950
108 Cefaclor Pyfaclor 250mg Viên 4,200
109 Cefadroxil Cefadroxil 500mg Viên 783
110 Cefadroxil Cefadroxil PMP 250mg Viên 1,365
111 Cefadroxil Droxicef 250 mg Viên 1,365
112 Cefalexin Cephalexin PMP 500 Viên 1,250
113 Cefalexin Hapenxin capsules Viên 665
114 Cefixim Orenko Viên 980
115 Cefixim Bicebid 100 Viên 735
116 Cefoperazon* Ceraapix Lọ 38,430
117 Cefotaxim CEFOVIDI Lọ 5,145
118 Cefotaxim Bio-Taksym Lọ 19,312
119 Ceftazidim CEFTAZIDIME GERDA 1G Lọ 24,600
120 Ceftizoxim Unikyung Lọ 28,368
121 Cefuroxim Biofumoksym Lọ 17,300
122 Cefuroxim Bio-dacef Viên 5,943
123 Cefuroxim CEFUROXIM 500mg Viên 2,037
124 Celecoxib Celofin 200 Viên 800
125 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clorpheniramin Viên 25
126 Cimetidin Cimetidine 200mg Viên 147
127 Cinnarizin Stugeron Viên 674
128 Ciprofloxacin Quinrox 500 Viên 1,680
129 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Kabi Chai 17,575
130 Clarithromycin Clabact 250 Viên 1,260
131 Clarithromycin Clarithromycin 500 Viên 2,114
132 Clarithromycin Clarithromycin Stada 250 mg Viên 2,940
133 Clarithromycin Clarithromycin Stada 500 mg Viên 5,500
134 Clindamycin Pyclin 300 Ống 14,000
135 Clobetasol butyrat Eumovate 5g Cre 0.05% 5g Tuýp 20,269
136 Clobetasol propionat Clobap Tuýp 18,800
137 Clopidogrel Plavix 75mg Viên 17,704
138 Clorpromazin (hydroclorid) Aminazin 1,25% Ống 1,680
139 Codein + terpin hydrat Vinacode Viên 205
140 Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia Dorocodon Viên 1,400
141 Colchicin Goutcolcin Viên 315
142 Desloratadin NEOLORIDIN Viên 1,190
143 Desloratadin Desloratadin Viên 174
144 Diazepam Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection Ống 7,700
145 Diazepam Seduxen 5mg Viên 610
146 Diclofenac Osapain Tuýp 6,594
147 Diclofenac Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1×5’s Ống 18,066
148 Diclofenac Elaria Ống 7,749
149 Digoxin Digoxin-Richter Viên 693
150 Digoxin DigoxineQualy Viên 630
151 Dihydro ergotamin mesylat Timmak Viên 1,790
152 Diosmectit Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30’s Gói 3,475
153 Diosmectit Hamett Gói 735
154 Diosmin + hesperidin Daflon (L) Tab 500mg 60’s Viên 3,258
155 Diosmin + hesperidin DilodinDHG Viên 720
156 Diphenhydramin Dimedrol Ống 511
157 DL-lysin-acetylsalicylat(acetylsalicylic acid) Aspilets EC Viên 491
158 Dobutamin Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Lọ 79,000
159 Domperidon Motilium-M Viên 1,813
160 Dopamin (hydroclorid) Dopamine hydrochloride 4% Ống 24,000
161 Doxycyclin Cyclindox 100mg Viên 1,386
162 Drotaverin clohydrat No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs Viên 1,158
163 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte Viên 945
164 Drotaverin clohydrat NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml Ống 5,306
165 Dydrogesteron Duphaston Viên 7,360
166 Enalapril Ednyt 5mg Viên 462
167 Enalapril Erilcar 5 Viên 840
168 Enalapril + hydrochlorothiazid Ebitac 12.5 Viên 3,400
169 Enoxaparin (natri) LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml Bơm tiêm 85,381
170 Eperison Myonal 50mg Viên 3,416
171 Eperison Waisan Viên 294
172 Ephedrin (hydroclorid) Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ống 57,750
173 Epinephrin (adrenalin) Adrenalin Ống 1,911
174 Erythromycin Erythromycin 250mg Viên 630
175 Erythromycin Ery Children 250mg Gói 5,160
176 Esomeprazol RACIPER 20MG Viên 1,793
177 Esomeprazol RACIPER 40MG Viên 2,500
178 Esomeprazol SUNPRANZA Lọ 48,804
179 Famotidin Famogast Viên 2,980
180 Fenofibrat Fenosup Lidose Viên 5,100
181 Fenofibrat Lipagim 160 Viên 520
182 Fenoterol + ipratropium Berodual Lọ 132,323
183 Fentanyl Fentanyl 0,1mg – Rotexmedica Ống 12,800
184 Fentanyl Fentanyl Ống 12,800
185 Fentanyl Fentanyl 0,5mg – Rotexmedica Ống 24,000
186 Fexofenadin Fefasdin 120 Viên 504
187 Fexofenadin Inflex 120 Viên 1,089
188 Fluconazol Fluconazol Stada 150 mg Viên 8,000
189 Flunarizin Fluzinstad Viên 1,035
190 Flunarizin Dofluzol 5mg Viên 258
191 Fluticason propionat Meseca Lọ 96,000
192 Fluticason propionat Flusort Bình 137,999
193 Furosemid Agifuros Viên 115
194 Furosemid Furosemidum Polpharma Ống 4,300
195 Furosemid Furosemid Ống 980
196 Gabapentin GABANTIN 300 Viên 1,990
197 Gabapentin GACNERO Viên 1,848
198 Gentamicin Gentamicin Kabi 40mg/ml Ống 1,017
199 Gentamicin Gentamicin 80mg Ống 1,190
200 Glibenclamid + metformin Metovance Viên 2,478
201 Gliclazid Diamicron MR Tab 30mg 60’s Viên 2,765
202 Gliclazid Staclazide 30MR Viên 970
203 Gliclazid + metformin Melanov-M Viên 3,750
204 Gliclazid + metformin Glizym-M Viên 3,000
205 Glimepirid Canzeal 4 mg Viên 2,340
206 Glimepirid Diaprid 4 Viên 2,450
207 Glucosamin Glucosamin 500 Viên 206
208 Glucosamin Vorifend Forte Viên 1,400
209 Glucose Glucose 10% Chai 10,080
210 Glucose Glucose 5% Chai 8,925
211 Heptaminol (hydroclorid) Heptaminol 187,8mg Viên 748
212 Hydroxypropylmethylcellulose Laci-eye Lọ 20,000
213 Hyoscin butylbromid Buscopan Inj 20mg/1ml ống 8,376
214 Hyoscin butylbromid Buscopan Tab 10mg Viên 1,120
215 Ibuprofen Goldprofen Viên 5,000
216 Indapamid Natrilix SR Tab 1.5mg 3×10’s Viên 3,265
217 Indapamid Diuresin SR Viên 2,900
218 Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml Bút tiêm 277,000
219 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Wosulin 30/70 Bút tiêm 141,000
220 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Humulin 30/70 Kwikpen Bút 144,800
221 Iobitridol Xenetix 300 50ml Lọ 275,000
222 Iobitridol Xenetix 300 100ml Lọ 485,000
223 Iohexol Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml Chai 245,690
224 Iohexol Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 100ml Chai 446,710
225 Irbesartan SUNIROVEL 300 Viên 2,550
226 Irbesartan + hydroclorothiazid SUNIROVEL H Viên 2,639
227 Itraconazol Trifungi Viên 7,200
228 Itraconazol Viên nang Kupitral Viên 8,500
229 Kali clorid Kali clorid-BFS Ống 1,650
230 Kali clorid Kalium chloratum biomedica Viên 1,500
231 Ketoconazol Nizoral cool cream Tuýp 21,000
232 Lactulose Laevolac Gói 2,690
233 Levodopa + carbidopa SYNDOPA 275 Viên 3,270
234 Levofloxacin LEVODHG 500 Viên 1,890
235 Levofloxacin LEVODHG 250 Viên 1,575
236 Levothyroxin (muối natri) Levothyrox Tab 50mcg 3×10’s Viên 923
237 Levothyroxin (muối natri) Disthyrox Viên 273
238 Lidocain hydroclodrid Lidocain-BFS Ống 405
239 Lidocain hydroclodrid Lidocain 1% Ống 2,845
240 Lisinopril + hydroclorothiazid Lisiplus Stada 10mg/12,5mg Viên 3,000
241 Lisinopril + hydroclorothiazid Auroliza – H Viên 2,850
242 Loperamid Imodium Viên 2,524
243 L-Ornithin – L- aspartat Povinsea Ống 27,500
244 L-Ornithin – L- aspartat Laknitil Ống 26,500
245 Losartan SaVi Losartan 100 Viên 3,160
246 Losartan Losartan Stada 50 mg Viên 1,538
247 Losartan Pyzacar 25 mg Viên 1,890
248 Loxoprofen Japrolox Tab 60mg 20’s Viên 4,620
249 Magnesi aspartat+ kali aspartat Panangin Viên 1,548
250 Magnesi aspartat+ kali aspartat Pomatat Viên 1,008
251 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Trimafort Gói 3,950
252 Manitol Mannitol Chai 18,900
253 Meloxicam Melorich Viên 1,500
254 Meloxicam Mobic Inj. 15mg/1,5ml Ống 22,761
255 Meloxicam Melic 7.5 Viên 395
256 Meloxicam Mobic Tab. 7,5mg Viên 9,122
257 Meloxicam Trosicam 7.5mg Viên 4,900
258 Metformin Metformin Stada 850 mg Viên 700
259 Metformin PANFOR SR-500 Viên 1,200
260 Metformin Meglucon 1000 Viên 1,229
261 Metformin Metformin Stada 500 mg Viên 600
262 Methyl prednisolon Medrol Tab 16mg 30’s Viên 3,672
263 Methyl prednisolon Menison 4mg Viên 860
264 Methyl prednisolon Solu-Medrol Inj 40mg 1’s Lọ 36,410
265 Methyl prednisolon Medrol Tab 4mg 30’s Viên 983
266 Methyl prednisolon Methylprednisolon Sopharma Lọ 32,900
267 Methyldopa Methyldopa 250 FC Tablets Viên 1,995
268 Metoclopramid Metoran Ống 1,365
269 Metoclopramid Primperan Viên 1,831
270 Metoprolol Betaloc Zok Tab 25mg 14’s Viên 4,389
271 Metronidazol Incepdazol 250 tablet Viên 450
272 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên 108
273 Metronidazol Metronidazol Kabi Chai 9,135
274 Metronidazol Entizol Viên 11,000
275 Metronidazol + neomycin + nystatin Agimycob Viên 1,200
276 Miconazol Micomedil Tuýp 60,000
277 Midazolam Dung dịch tiêm Midanium Ống 18,480
278 Midazolam Zodalan Ống 14,700
279 Morphin (hydroclorid, sulfat) Morphin hydroclorid 10mg/ml Ống 4,500
280 Moxifloxacin VIGAMOX 0,5% 5ML 1’S Lọ 89,999
281 Moxifloxacin* Avelox Inj 400mg/ 250ml 1’s Chai 367,500
282 Moxifloxacin* Mikrobiel 400mg/250ml Chai 328,000
283 N-acetylcystein Acetylcystein Gói 389
284 N-acetylcystein Hacimux 200 Viên 1,050
285 Naloxon (hydroclorid) Naloxone-hameln 0.4mg/ml Ống 38,000
286 Naphazolin Naphazolin Ống 1,785
287 Natri clorid Natri clorid 0,9% Ống 1,240
288 Natri clorid Natri clorid 0,9% Chai 8,820
289 Natri clorid Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% Chai 14,700
290 Natri clorid Natri clorid 0,9% Chai 7,500
291 Natri clorid Natri clorid 10% Chai 9,975
292 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Natri bicarbonat 1,4% Chai 31,920
293 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Mepoly Lọ 37,000
294 Neostigmin metylsulfat (bromid) BFS-Neostigmine 0.5 Ống 6,700
295 Nicorandil Nicomen Tablets 5mg Viên 3,400
296 Nicorandil Pecrandil 5 Viên 2,793
297 Nifedipin Cordaflex Viên 900
298 Nizatidin Hypniza 300 Viên 5,450
299 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Levonor 1ml Ống 35,000
300 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Ống 46,500
301 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 10ml Ống 819
302 Nước cất pha tiêm Nước cất tiêm 5ml Ống 485
303 Nystatin Nystatab Viên 609
304 Nystatin + neomycin + polymyxin B Valygyno Viên 3,465
305 Omeprazol Alzole Viên 295
306 Omeprazol Omsergy Viên 269
307 Oxytocin OXYTOCIN Injection BP 10 Units Ống 9,350
308 Oxytocin Oxytocin Ống 3,192
309 Pantoprazol Pantostad 40 Viên 1,399
310 Pantoprazol Pentasec 40mg Lọ 71,946
311 Pantoprazol PANTOCID 20 Viên 1,400
312 Pantoprazol PANTOCID IV Lọ 24,970
313 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol Kabi 1000 Chai 18,165
314 Paracetamol (acetaminophen) Partamol eff. Viên 1,400
315 Paracetamol (acetaminophen) Taphenplus 500 Viên 1,000
316 Paracetamol (acetaminophen) Partamol 500 Viên 300
317 Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan Parabest Extra Viên 2,750
318 Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan Paracold Fort Viên 582
319 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin Ống 106,575
320 Perindopril Coversyl Tab 5mg 30’s Viên 5,650
321 Perindopril Periloz 4mg Viên 1,680
322 Perindopril + indapamid Perigard-DF Viên 1,390
323 Pethidin Pethidine -Hameln 50mg/ml Ống 18,000
324 Phenobarbital Phenobarbital 10mg Viên 135
325 Phenoxy methylpenicilin Penicilin V kali 1.000.000 IU Viên 503
326 Phenoxy methylpenicilin Penicilin V Kali 400.000 IU Viên 251
327 Piperacilin Piperacilin 1g Lọ 53,000
328 Piperacilin Piperacilin 2g Lọ 79,000
329 Piracetam Piracetam-Egis Viên 1,230
330 Piribedil Trivastal Retard 50mg Viên 3,989
331 Polyethylen glycol + Propylen glycol Systane Ultra Lọ 60,100
332 Pravastatin Prevasel 10 Viên 4,200
333 Pregabalin AUSVAIR 75 Viên 1,306
334 Progesteron Utrogestan 100mg Capsule 2×15’s Viên 6,500
335 Progesteron Postcare 100 Viên 5,600
336 Progesteron Utrogestan 200mg Capsule 1×7’s, 1×8’s Viên 13,000
337 Propofol Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 1’s Ống 34,125
338 Propofol Propofol Injection BP (1% w/v) – Nirfol 1% Lọ 33,000
339 Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg Viên 273
340 Rebamipid Mezapid Viên 1,407
341 Rebamipid Repampia Viên 2,998
342 Ringer lactat Ringer lactat Chai 9,030
343 Rocuronium bromid Esmeron 50mg Via 10mg/ml 10’s Lọ 104,450
344 Rocuronium bromid Rocuronium Kabi 10mg/ml Lọ 59,000
345 Rotundin Rotundin – 30 mg Viên 315
346 Salbutamol (sulfat) Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml Ống 14,350
347 Salbutamol (sulfat) Ventolin Inh 100mcg 200Dose bình xịt 76,379
348 Salbutamol (sulfat) Zensalbu nebules 5.0 Ống 8,200
349 Salbutamol + ipratropium Combivent Lọ 16,074
350 Salbutamol + ipratropium Zencombi Lọ 12,600
351 Salicylic acid + betamethason dipropionat Dibetalic Tuýp 17,000
352 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d Bình xịt 278,090
353 Sắt fumarat + acid folic Folihem Viên 2,150
354 Sắt fumarat + acid folic Humared Viên 479
355 Simethicon Mogastic 80 Viên 408
356 Simvastatin Simvapol Viên 1,250
357 Sorbitol Sorbitol 5g Gói 420
358 Spiramycin + metronidazol Flazenca 750/125 Gói 3,200
359 Spironolacton Aldactone Tab 25mg 100’s Viên 1,975
360 Spironolacton Verospiron 25mg Viên 1,720
361 Sulpirid Sulpirid 200mg Viên 882
362 Sulpirid Dogtapine Viên 108
363 Suxamethonium clorid Suxamethonium chlorid VUAB 100mg Ống 15,603
364 Telmisartan Micardis Viên 9,832
365 Telmisartan + hydroclorothiazid Telzid 40/12.5 Viên 2,100
366 Telmisartan + hydroclorothiazid Telzid 80/12.5 Viên 2,982
367 Tenofovir (TDF) Tenfovix Viên 12,000
368 Tenofovir (TDF) SaVi Tenofovir 300 Viên 7,298
369 Theophylin Theostat L.P 100mg Viên 1,636
370 Thiamazol Thyrozol Tab 10mg 100’s Viên 1,958
371 Thiamazol Glockner-5 Viên 882
372 Tinidazol Phacodolin Chai 24,030
373 Tinidazol Tinidazol Viên 331
374 Tinidazol Tinidazole Chai 11,900
375 Tizanidin hydroclorid Colthimus Viên 1,575
376 Tobramycin Tobrex Lọ 40,000
377 Tobramycin Tobrin 0.3% Lọ 38,717
378 Tobramycin + dexamethason TOBRADEX OINT 3.5G 1’S Tuýp 49,899
379 Tranexamic acid Transamin Cap 250mg Viên 2,200
380 Tranexamic acid Transamin Injection 250mg/5ml Ống 15,000
381 Trihexyphenidyl (hydroclorid) Trihexyphenidyl Viên 118
382 Trimetazidin SaVi Trimetazidine 35 MR Viên 840
383 Trimetazidin Vastarel MR Tab 35mg 60’s Viên 2,705
384 Ursodeoxycholic acid Maxxhepa urso 150 Viên 2,908
385 Valproat natri Depakine 200mg Viên 2,479
386 Vitamin A + D Vitamin A-D Viên 159
387 Vitamin A + D Vina-AD Viên 546
388 Vitamin B1 Vitamin B1 Viên 210
389 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/1ml Ống 534
390 Vitamin B1 + B6 + B12 Tricobion H5000 Ống 7,700
391 Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) Vitamin B12 1mg/ml Ống 494
392 Vitamin B2 Vitamin B2 Viên 40
393 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Magnesi – B6 Viên 115
394 Vitamin C Vitamin C 250 Viên 126
395 Vitamin C Vitamin C 100mg Viên 57
396 Vitamin E Vitamin E 400 Viên 485
397 Vitamin E Incepavit 400 Capsule Viên 1,800
398 Vitamin K Vitamin K1 10mg/ml Ống 1,743
399 Vitamin K Vinphyton Ống 1,350
400 Vitamin PP Vitamin PP Viên 165
II. CHẾ PHẨM YHCT
401 Actiso, Rau đắng đất,Bìm bìm Bibiso Viên 525
402 Actiso, Rau đắng đất,Bìm bìm Bibiso Tab Viên 252
403 Actiso, Rau đắng đất,Bìm bìm Boogasick Viên 613
404 Đan sâm, Tam thất, Borneol Thiên sứ hộ tâm đan Viên 490
405 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử BỔ GAN P/H Viên 480
406 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Bình can ACP Viên 1,260
407 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ Gantavimin Viên 720
408 Đinh lăng, Bạch quả Hoạt huyết duỡng não ACP Viên 294
409 Đinh lăng, Bạch quả Hoạt huyết dưỡng não BDF viên 514
410 Đinh lăng, Bạch quả Hoạt huyết dưỡng não QN Viên 495
411 Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo,Nhân sâm Phong tê thấp – HT Viên 690
412 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Thập toàn đại bổ Viên 3,000
413 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Thập toàn đại bổ Oratonmaxx Viên 1,365
414 Húng chanh, Núc nác, Cineol Hoastex Chai 31,500
415 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh Phong thấp ACP Viên 1,344
416 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng Bài Thạch Viên 1,050
417 Kim tiền thảo, Râu ngô Kim Tiền thảo râu ngô Viên 399
418 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ Mimosa Viên an thần Viên 1,150
419 Mộc hương, Hoàng liên P/H MỘC HƯƠNG Viên 1,000
420 Mộc hương,Berberin Viên nang Bermoric Viên 595
421 Ngưu nhĩ phong, La liễu Phong liễu tràng vị khang Gói 6,000
422 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Cồn xoa bóp Chai 21,000
423 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy Sáng mắt Viên 650
424 Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. Sáng mắt-F Viên 903
425 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc Cảm xuyên hương Viên 305
III. ĐÔNG Y
426 A giao A giao gam 742.14
427 Actiso Actiso gam 357
428 Ba kích Ba kích gam 693.9
429 Bá tử nhân Bá tử nhân gam 735
430 Bạc hà Bạc hà gam 105
431 Bạch biển đậu Bạch biển đậu gam 128.1
432 Bách bộ Bách bộ gam 157.5
433 Bạch chỉ Bạch chỉ gam 109.2
434 Bạch cương tàm Bạch cương tàm gam 1147.65
435 Bạch đồng nữ Bạch đồng nữ gam 150
436 Bạch giới tử Bạch giới tử gam 278
437 Bạch hoa xà thiệt thảo Bạch hoa xà thiệt thảo gam 166.95
438 Bách hợp Bách hợp gam 287.7
439 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) gam 258.4
440 Bạch mao căn Bạch mao căn gam 138.6
441 Bạch quả Bạch quả gam 195.3
442 Bạch tật lê (Quả) Bạch tật lê (Quả) gam 295
443 Bạch thược Bạch thược gam 215.25
444 Bạch truật Bạch truật gam 268.8
445 Bán chi liên Bán chi liên gam 165.9
446 Bán hạ bắc Bán hạ bắc gam 630.8
447 Bán hạ nam (Củ chóc) Bán hạ nam (Củ chóc) gam 210
448 Binh lang Binh lang gam 105
449 Bình vôi (Ngải tượng) Bình vôi (Ngải tượng) gam 136.5
450 Bồ công anh Bồ công anh gam 136.5
451 Cam thảo Cam thảo gam 283
452 Can khương Can khương gam 168
453 Cát căn Cát căn gam 79.8
454 Cát cánh Cát cánh gam 371.7
455 Câu đằng Câu đằng gam 539.7
456 Câu kỷ tử Câu kỷ tử gam 228.9
457 Cẩu tích Cẩu tích gam 77.7
458 Chè dây Chè dây gam 170
459 Chỉ thực Chỉ thực gam 126
460 Chi tử Chi tử gam 210
461 Chỉ xác Chỉ xác gam 85
462 Cỏ ngọt Cỏ ngọt gam 147
463 Cỏ nhọ nồi Cỏ nhọ nồi gam 165
464 Cỏ xước (Ngưu tất nam) Cỏ xước (Ngưu tất nam) gam 350
465 Cốc tinh thảo Cốc tinh thảo gam 256.2
466 Cối xay Cối xay gam 170
467 Cốt khí củ Cốt khí củ gam 115.5
468 Cốt toái bổ Cốt toái bổ gam 117.8
469 Củ gai (Trữ ma căn) Củ gai (Trữ ma căn) gam 93.45
470 Cúc hoa Cúc hoa gam 392.7
471 Đại hoàng Đại hoàng gam 247
472 Đại hồi Đại hồi gam 199.5
473 Đại táo Đại táo gam 105
474 Dâm dương hoắc Dâm dương hoắc gam 249.9
475 Đan sâm Đan sâm gam 252
476 Đảng sâm Đảng sâm gam 657.3
477 Đào nhân Đào nhân gam 539.7
478 Dây đau xương Dây đau xương gam 58.8
479 Dây Gắm (Vương tôn đằng) Dây Gắm (Vương tôn đằng) gam 155
480 Địa cốt bì Địa cốt bì gam 760.2
481 Địa liền Địa liền gam 330.75
482 Địa long Địa long gam 2199.75
483 Diệp hạ châu đắng (Chó đẻ răng cưa) Diệp hạ châu đắng (Chó đẻ răng cưa) gam 84
484 Đinh hương Đinh hương gam 831.81
485 Đỗ trọng Đỗ trọng gam 151.2
486 Độc hoạt Độc hoạt gam 203.7
487 Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) gam 94.5
488 Đương quy (Toàn quy) Đương quy (Toàn quy) gam 487.2
489 Hà diệp (Lá sen) Hà diệp (Lá sen) gam 73.5
490 Hạ khô thảo Hạ khô thảo gam 210
491 Hà thủ ô đỏ Hà thủ ô đỏ gam 273
492 Hạnh nhân Hạnh nhân gam 278.35
493 Hậu phác nam Hậu phác nam gam 126
494 Hoắc hương Hoắc hương gam 487.2
495 Hoài sơn Hoài sơn gam 290
496 Hoàng bá Hoàng bá gam 256.2
497 Hoàng bá nam (Núc nác) Hoàng bá nam (Núc nác) gam 345
498 Hoàng cầm Hoàng cầm gam 308.7
499 Hoàng đằng Hoàng đằng gam 200.45
500 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Hoàng kỳ (Bạch kỳ) gam 237.3
501 Hoàng liên Hoàng liên gam 1092
502 Hoàng tinh Hoàng tinh gam 345
503 Hoạt thạch Hoạt thạch gam 46.87
504 Hoè hoa Hoè hoa gam 156.45
505 Hồng hoa Hồng hoa gam 676.2
506 Hương nhu Hương nhu gam 195
507 Hương phụ Hương phụ gam 116.55
508 Huyền hồ Huyền hồ gam 518.7
509 Huyền sâm Huyền sâm gam 231.8
510 Huyết giác Huyết giác gam 201.6
511 Hy thiêm Hy thiêm gam 74.1
512 Ích mẫu Ích mẫu gam 94.5
513 Ích trí nhân Ích trí nhân gam 612.15
514 Ké đầu ngựa Ké đầu ngựa gam 201.6
515 Kê huyết đằng Kê huyết đằng gam 69.35
516 Kê nội kim Kê nội kim gam 178.5
517 Kha tử Kha tử gam 147
518 Khiếm thực Khiếm thực gam 399
519 Khoản đông hoa Khoản đông hoa gam 692.66
520 Khương hoàng Khương hoàng gam 130.3
521 Khương hoạt Khương hoạt gam 1169.7
522 Kim anh Kim anh gam 234.36
523 Kim ngân hoa Kim ngân hoa gam 476.7
524 Kim tiền thảo Kim tiền thảo gam 94.5
525 Kinh giới Kinh giới gam 105
526 Kỷ tử (Câu kỳ tử) Kỷ tử (Câu kỳ tử) gam 275.1
527 La bạc tử La bạc tử gam 129.15
528 Lá khôi Lá khôi gam 290.7
529 Lá lốt Lá lốt gam 180
530 Lạc tiên Lạc tiên gam 73.5
531 Liên kiều Liên kiều gam 410.55
532 Liên nhục Liên nhục gam 106.4
533 Liên tâm Liên tâm gam 350
534 Long đởm thảo Long đởm thảo gam 970
535 Long não Long não gam 336.3
536 Long nhãn Long nhãn gam 224.7
537 Mã đề Mã đề gam 93.5
538 Mã tiền Mã tiền gam 450
539 Mạch môn Mạch môn gam 504
540 Mạch nha Mạch nha gam 84
541 Mạn kinh tử Mạn kinh tử gam 126
542 Mẫu đơn bì Mẫu đơn bì gam 245.7
543 Mẫu lệ Mẫu lệ gam 105
544 Mộc hương Mộc hương gam 257.25
545 Mộc qua Mộc qua gam 199.5
546 Mộc thông Mộc thông gam 64.05
547 Một dược Một dược gam 382.79
548 Nga truật Nga truật gam 105
549 Ngải cứu (Ngải diệp) Ngải cứu (Ngải diệp) gam 84.55
550 Ngô thù du Ngô thù du gam 1932
551 Ngọc trúc Ngọc trúc gam 312.9
552 Ngũ gia bì chân chim Ngũ gia bì chân chim gam 76
553 Ngũ gia bì gai Ngũ gia bì gai gam 230
554 Ngũ vị tử Ngũ vị tử gam 275.65
555 Ngưu bàng tử Ngưu bàng tử gam 212.04
556 Ngưu tất Ngưu tất gam 262.5
557 Nhân sâm Nhân sâm gam 2772
558 Nhân trần Nhân trần gam 73.5
559 Nhũ hương Nhũ hương gam 621.6
560 Nhũ hương (Gôm nhựa) Nhũ hương (Gôm nhựa) gam 568.1
561 Nhục đậu khấu Nhục đậu khấu gam 787.5
562 Nhục thung dung Nhục thung dung gam 1520
563 Ô đầu Ô đầu gam 250
564 Ô dược Ô dược gam 186
565 Ô tặc cốt Ô tặc cốt gam 273
566 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) gam 157.7
567 Phòng kỷ Phòng kỷ gam 178.5
568 Phòng phong Phòng phong gam 855
569 Phù bình Phù bình gam 124.95
570 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) gam 760
571 Phục thần Phục thần gam 294
572 Qua lâu nhân Qua lâu nhân gam 475
573 Quảng vương bất lưu hành Quảng vương bất lưu hành gam 430
574 Quất hạch Quất hạch gam 178.5
575 Quế chi Quế chi gam 56.7
576 Quế nhục Quế nhục gam 123.9
577 Rau má Rau má gam 163
578 Sa nhân Sa nhân gam 520.8
579 Sa sâm Sa sâm gam 450
580 Sài đất Sài đất gam 73.5
581 Sài hồ Sài hồ gam 819.89
582 Sinh địa Sinh địa gam 165
583 Sinh khương Sinh khương gam 73.5
584 Sơn thù Sơn thù gam 399
585 Sơn tra Sơn tra gam 115.5
586 Tâm sen Tâm sen gam 245.7
587 Tam thất Tam thất gam 2441.25
588 Tân di Tân di gam 440
589 Tần giao Tần giao gam 760
590 Tang bạch bì Tang bạch bì gam 105
591 Tang chi Tang chi gam 50
592 Tang diệp Tang diệp gam 170
593 Tang ký sinh Tang ký sinh gam 81.9
594 Tang phiêu tiêu Tang phiêu tiêu gam 3347.8
595 Táo nhân Táo nhân gam 483
596 Tế tân Tế tân gam 476.7
597 Thạch cao (sống) (dược dụng) Thạch cao (sống) (dược dụng) gam 117.8
598 Thạch hộc Thạch hộc gam 414
599 Thạch quyết minh Thạch quyết minh gam 182.7
600 Thạch vĩ Thạch vĩ gam 244.15
601 Thạch xương bồ Thạch xương bồ gam 378
602 Thăng ma Thăng ma gam 386.4
603 Thảo quả (Quả) Thảo quả (Quả) gam 334.6
604 Thảo quyết minh Thảo quyết minh gam 94.5
605 Thị đế Thị đế gam 190
606 Thiên hoa phấn Thiên hoa phấn gam 210
607 Thiên ma Thiên ma gam 1330
608 Thiên môn đông Thiên môn đông gam 736.05
609 Thiên niên kiện Thiên niên kiện gam 98.7
610 Thổ phục linh Thổ phục linh gam 130.2
611 Thỏ ty tử Thỏ ty tử gam 594.41
612 Thông thảo Thông thảo gam 1092
613 Thục địa Thục địa gam 131.25
614 Thương truật Thương truật gam 464.1
615 Thuyền thoái Thuyền thoái gam 1805
616 Tiền hồ Tiền hồ gam 397.95
617 Tô diệp Tô diệp gam 176.7
618 Tô mộc Tô mộc gam 94.5
619 Tô ngạnh Tô ngạnh gam 200
620 Tô tử Tô tử gam 105
621 Trắc bách diệp Trắc bách diệp gam 115.5
622 Trạch tả Trạch tả gam 355.95
623 Trần bì Trần bì gam 117.18
624 Tri mẫu Tri mẫu gam 294
625 Trinh nữ (Xấu hổ) Trinh nữ (Xấu hổ) gam 170
626 Trư linh Trư linh gam 1470
627 Tử uyển Tử uyển gam 331.08
628 Tục đoạn Tục đoạn gam 239.4
629 Tỳ giải Tỳ giải gam 105
630 Uất kim (Rễ) Uất kim (Rễ) gam 235.1
631 Uy linh tiên Uy linh tiên gam 319.2
632 Viễn chí Viễn chí gam 1254
633 Vông nem Vông nem gam 94.5
634 Xạ can (Rẻ quạt) Xạ can (Rẻ quạt) gam 315
635 Xà sàng tử Xà sàng tử gam 266
636 Xa tiền tử Xa tiền tử gam 215.25
637 Xích thược Xích thược gam 192.15
638 Xuyên bối mẫu Xuyên bối mẫu gam 2364.25
639 Xuyên khung Xuyên khung gam 203.7
640 Xuyên luyện tử Xuyên luyện tử gam 108.15
641 Ý dĩ Ý dĩ gam 105.45

Đặt lịch khám bệnh

Lưu ý: Tổng đài sẽ liên hệ xác nhận thời gian khám chính xác tới quý khách sau khi quý khách đặt hẹn